- nghịch - Wiktionary, the free dictionary
(chiefly Northern Vietnam, usually of a child) to be playfully naughty Synonym: quậy Thằng cu con em nghịch như giặc My boy is uncontrollable
- Tiên Nghịch - Tập 94 | Hoạt Hình Thuyết Minh | Anime Thuyết . . .
Tiên Nghịch kể về Vương Lâm, một thiếu niên may mắn, bị cuốn vào thế giới pháp thuật và tu tiên của nước Triệu Ban đầu, hắn thiếu linh căn và không có tri thức về thế giới này Tuy nhiên, một hiểu lầm tai hại và một khối thiết tinh bí ẩn đã thay đổi cuộc đời của Vương Lâm mãi mãi Hắn nhận
- Tra từ: nghịch - Từ điển Hán Nôm
(Danh) Một giống chim ở nước, giống như con “lô tư” 鸕 鷀 mà lông trắng, tài liệng không sợ gió § Ngày xưa, người ta thường vẽ hình chim “nghịch” ở đầu thuyền cho nên gọi đầu thuyền là “nghịch thủ” 鷁 首
- Nghĩa của từ Nghịch - Từ điển Việt - Việt
Nghịch Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt Động từ (trẻ con) chơi đùa những trò không nên hoặc không được phép vì có thể gây hại nghịch đất nghịch dao thằng bé nghịch quá!
- [Tính từ] Nghịch là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ Điển . . .
Nghịch là gì? Nghịch (trong tiếng Anh là “contrary” hoặc “rebellious”) là tính từ chỉ sự đối lập, trái với những điều bình thường hoặc hợp lý Trong tiếng Việt, “nghịch” có nguồn gốc từ từ Hán Việt “nghịch” (逆), mang nghĩa đi ngược lại, trái với hay làm
- Nghich
Nghịch is a young Hanoi-based band formed in 2022 with five members: Huyền Anh - Vocalist Duy Đức - Guitarist Ngọc Quang - Keyboardist Xích Vũ - Bassist Hiếu Nguyễn - Drummer Leader It started as an idea by Xích Vũ, who teamed up with Hiếu at work Over the next year, the rest of the lineup came together through their
- Tra từ nghịch - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghịch = adj contrary; opposite; reverse nghịch chiều in the opposite direction hostile; unfriendly hành vi thù nghịch histile act contrary; opposite; reverse hostile; unfriendly naughty; mischievous Đừng nghịch ! Ngoan nhé ! Don't be naughty!
- nghịch Tiếng Anh là gì
nghịch kèm nghĩa tiếng anh playful, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
|