- Nhân - YouTube
📍London, England nhantavlogs@gmail com
- nhân - Wiktionary, the free dictionary
nhân mercy; humanity; benevolence; filling (contents of a pie, etc ) Synonym: ruột nucleus (computer hardware) core
- Tra từ: nhân - Từ điển Hán Nôm
① Nhân Nhân là cái đạo lí làm người, phải thế mới gọi là người Yêu người không lợi riêng mình gọi là nhân ② Cái nhân ở trong hạt quả, như đào nhân 桃仁 nhân hạt đào ③ Tê liệt, như chân tay tê dại không cử động được gọi là bất nhân 不仁
- Máy tính nhân trực tuyến (×) | Máy tính thời gian
Ví dụ, tích nhân của 3 nhân 4 là 12: 3 × 4 = 4 + 4 + 4 = 12 Máy tính chia
- nhân in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'nhân' translations into English Look through examples of nhân translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- NHÂN - Translation in English - bab. la
Find all translations of nhân in English like nucleus, almond, artificial and many others
- Nghĩa của từ Nhân - Từ điển Việt - Anh
hệ đồ họa hạt nhân Graphical Kernel System: GKS liên hợp của một hạt nhân adjoint of a kernel nhân an toàn security kernel nhân hệ vận hành operating system kernel nhân hệ điều hành operating system kernel nhân liên hợp adjoint of a kernel sự kết xuất nhân kernel dump tham số nhân kernel
|