companydirectorylist.com  Παγκόσμια Επιχειρηματικοί Οδηγοί και κατάλογοι Εταιρείας
Αναζήτηση Επιχειρήσεων , την Εταιρεία Βιομηχανίας :


Λίστες Χώρα
ΗΠΑ Κατάλογοι Εταιρεία
Καναδάς Λίστες Επιχειρήσεων
Αυστραλία Κατάλογοι επιχειρήσεων
Γαλλία Λίστες Εταιρεία
Ιταλία Λίστες Εταιρεία
Ισπανία Κατάλογοι Εταιρεία
Ελβετία Λίστες Επιχειρήσεων
Αυστρία Κατάλογοι Εταιρεία
Βέλγιο Επιχειρηματικοί Οδηγοί
Χονγκ Κονγκ Εταιρεία Λίστες
Κίνα Λίστες Επιχειρήσεων
Ταϊβάν Λίστες Εταιρεία
Ηνωμένα Αραβικά Εμιράτα Κατάλογοι Εταιρεία


Κατάλογοι Βιομηχανίας
ΗΠΑ Κατάλογοι Βιομηχανίας














  • Sở (nước) – Wikipedia tiếng Việt
    Sở (chữ Hán: 楚國), (chữ Phạn: श्रीक्रुंग Srikrung) đôi khi được gọi Kinh Sở (chữ Hán: 荆楚), là một chư hầu của nhà Chu tồn tại thời Xuân Thu Chiến Quốc kéo đến thời Hán-Sở
  • sở - Wiktionary, the free dictionary
    sở workplace sở làm ― a workplace a department (the provincial equivalent of a bộ (“ ministry ”))
  • nước Sở - Người Kể Sử - Lịch sử Việt Nam
    "Sở là nước mạnh trong thiên hạ, ở phía tây có quận Kiềm Trung, quận Vu; phía đông có đất Hạ Châu, Hải Dương; phía nam có hồ Động Đình, quận Thương Ngô; phía bắc có cửa ải Hinh, đất Tuần Dương Đất đai rộng hơn năm nghìn dặm, tướng sĩ mặc áo giáp trăm vạn
  • Sở là gì? Nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của sở
    Sở là cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương có nhiệm vụ tham mưu, giúp Ủy ban nhân dân thực hiện chức năng quản lý nhà nước ở địa phương theo ngành hoặc lĩnh vực công tác và đảm bảo sự quản lý thống nhất của nhà nước theo
  • sở là gì? Nghĩa của từ sở trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
    nd 1 Cơ quan quản lý một ngành chuyên môn của nhà nước ở cấp tỉnh và thành phố Sở giáo dục Giám đốc sở 2 Tổ chức kinh doanh của nhà nước hay tư nhân thời trước Sở xe lửa Sở cao-su 3 Công sở hay trụ sở Đến sở làm việc Bị đuổi khỏi sở
  • sở in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
    Translation of "sở" into English service, department, agency are the top translations of "sở" into English Sample translated sentence: Khi hết việc ở nhà kho, tôi được mời làm việc ở trụ sở chi nhánh ↔ When the service at the depot was finished, I was asked to assist at the branch office
  • Sở (tổ chức hành chính Việt Nam) – Wikipedia tiếng Việt
    Sở là cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh; thực hiện chức năng tham mưu, giúp Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quản lý nhà nước về ngành, lĩnh vực ở địa phương theo quy định của pháp luật và theo phân công hoặc ủy quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, Chủ




Επιχειρηματικοί Οδηγοί , Κατάλογοι Εταιρεία
Επιχειρηματικοί Οδηγοί , Κατάλογοι Εταιρεία copyright ©2005-2012 
disclaimer