- vật - Wiktionary, the free dictionary
Krud là tên gọi mà người Khmer dùng để chỉ một vật linh vật không tồn tại trong thế giới tự nhiên, nhưng lại xuất hiện khá phong phú trong các câu chuyện thần thoại, trong những công trình kiến trúc tôn giáo
- vật in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'vật' translations into English Look through examples of vật translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Tra từ: vật - Từ điển Hán Nôm
vật [vất, vặt] U+52FF, tổng 4 nét, bộ bao 勹 (+2 nét) phồn giản thể, tượng hình
- VẬT - Translation in English - bab. la
Find all translations of vật in English like wrestle, article, thing and many others
- Nghĩa của từ Vật - Từ điển Việt - Việt
cái có hình khối, tồn tại trong không gian, có thể nhận biết được , thú vật, súc vật (nói tắt) , ôm, túm lấy nhau và dùng sức cố làm cho đối phương ngã xuống , ngã mạnh, như đổ cả thân thể xuống , đưa cơ thể hoặc bộ phận cơ thể lên rồi quật mạnh xuống hoặc
- Vật chất – Wikipedia tiếng Việt
Vật chất, theo thuyết tương đối rộng, có quan hệ hữu cơ - biện chứng với không-thời gian Cụ thể sự có mặt của vật chất gây ra độ cong của không thời gian và độ cong của không thời gian ảnh hưởng đến chuyển động tự do của vật chất
- VẬT - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của vật trong Anh như wrestle, article, thing và nhiều bản dịch khác
|